--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tanh bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tanh bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanh bành
+ adj
topsy-turvy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh bành"
Những từ có chứa
"tanh bành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
satin
tinny
crackle
sickly
charmeuse
satiny
tabaret
nauseous
sickliness
velvet
more...
Lượt xem: 905
Từ vừa tra
+
tanh bành
:
topsy-turvy
+
nhấn mạnh
:
to stress; to emphasize; to pressnhấn mạnh về một điểmto press a point
+
gratis
:
không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không
+
counterdemonstration
:
cuộc biểu tình chống lại cuộc biểu tình khácsupporters of the president organized a counterdemonstration in his supportnhững người ủng hộ thủ tướng đã tổ chức một cuộc biểu tình chống đối dưới sự bảo trợ của ông
+
khó ngửi
:
(thông tục) Very unseemblyĐiệu bộ trông khó ngửi lắmSuch manners are very unseemly