--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tanh bành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tanh bành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tanh bành
+ adj
topsy-turvy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tanh bành"
Những từ có chứa
"tanh bành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
satin
tinny
crackle
sickly
charmeuse
satiny
tabaret
nauseous
sickliness
velvet
more...
Lượt xem: 822
Từ vừa tra
+
tanh bành
:
topsy-turvy
+
desert paintbrush
:
cây đậu sa mạc, có hoa màu đỏ điểm đen
+
oil-painting
:
nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu
+
scarcely
:
vừa vặn, vừa mớiI had scarcely arrived when I was told was told to go back tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về